Inox nhập khẩu cung cấp bảng báo giá inox 304 mới nhất năm 2021, cập nhật giá 1kg inox các mặt hàng, ống đúc, tấm, cuộn, ống hộp, thanh la, v đúc, tròn đặc, ống công nghiệp cho các công trình dân dụng, công nghiệp, chế tạo tại khu vực TpHCM và các tỉnh thành khắp cả nước.
Inox 304 là gì?
Inox 304 là thép không gỉ T 300 Series austenitic . Thành phần có tối thiểu 18% crôm và 8% niken, kết hợp với tối đa 0,08% carbon. 304 được định nghĩa là một hợp kim austenit Chromium – Niken . Lớp 304 là loại thép không gỉ “18/8” tiêu chuẩn mà bạn có thể sẽ thấy trong chảo và dụng cụ nấu nướng của mình.
Inox 304 có mấy loại?
Inox 304 có 03 loại: Thông thường giữa 2 loại inox 304 và 304L được thả trong dạng, đặc biệt là các loại vật tư inox như tấm, ống và cuộn inox 304. Các mặt hàng này có tính chất hóa học và cơ học phù hợp với cả các thông số kỹ thuật 304 và 304L. Sản phẩm được chứng nhận kép không đáp ứng các tiêu chuẩn 304H và có thể không chấp nhận được đối với các ứng dụng nhiệt độ cao.
Inox 304 giá bao nhiêu 1kg?
Giá inox 304 bào nhiêu tiền 1 kg? trên thị trường hiện nay biến động theo từng ngày, ngoài ra còn có sự pha lẫn giữa hàng nhái, kém chất lượng, ảnh hưởng đến tiêu chuẩn và chất lượng của inox. Chính vì vậy để có bảng giá inox chính xác, quý khách vui lòng liên hệ với công ty để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Inox 304 tốt không?
Tất nhiên, inox 304 là loại thép không ghỉ tốt nhất hiện nay, ngoài tính chống gỉ thì bền, và thẩm mỹ cao nên được ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
Bảng giá inox 304 mới nhất hôm nay.
Giá inox 304 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: số lượng, chủng loại mác thép, bề mặt, xuất xứ, kích thước, chiều dài, đường kính và địa điểm giao. Những chính sách giá có thể thay đổi tùy theo những định mức trên, vì thế giá tốt quý khách liên hệ nhân viên công ty sẽ đảm bảo sự chính xác nhất.
Quy cách bảng báo giá inox 304 mới nhất.
Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội
|
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ |
0.4 ly tới 1.0 ly |
BA |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
68,000 |
0.4 ly tới 6 ly |
2B |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
63,000 |
0.5 ly tới 2 ly |
HL |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
70,000 |
3 ly tới 6 ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
59,000 |
6 ly tới 12 ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
55,000 |
13 ly tới 75 ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
50,000 |
Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội
|
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ (Kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly |
BA |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
68,000 |
0.4 ly tới 6 ly |
2B |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
63,000 |
0.5 ly tới 2 ly |
HL |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
70,000 |
3 ly tới 12 ly |
No.1 |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
56,000 |
Cập nhật bảng giá inox 304 ống, tất cả thông tin giá cả về inox 304 ống được thể hiện trong bảng dưới đây:
Bảng quy cách báo giá inox 304 ống công nghiệp.
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/kg) |
Phi 13- DN8 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 17- DN10 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 21- DN15 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 27- DN20 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 34- DN25 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 42- DN32 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 49- DN40 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 60- DN50 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 76- DN65 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 90- DN80 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 101- DN90 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 114- DN 100 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 141- DN125 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 168- DN150 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Phi 219- DN200 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
Liên hệ |
Bảng quy cách báo giá inox 304 trang trí.
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ
( VNĐ/kg) |
Phi 9.6 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 12.7 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 15.9 |
0.8ly– 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 19.1 |
0.8lyO – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 22 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 25.4 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 27 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 31.8 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 38 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 42 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 50.8 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 63 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 76 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 89 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 101 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 114 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Phi 141 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
Liên hệ |
Giá inox ống 304 công nghiệp.
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
ĐƠN GIÁ |
Ống inox Phi 13- DN8 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 17- DN10 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 21- DN15 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 27- DN20 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 34- DN25 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 42- DN32 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 49- DN40 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 60- DN50 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 76- DN65 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 90- DN80 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 101- DN90 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 114- DN 100 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 141- DN125 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 168- DN150 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Ống inox Phi 219- DN200 |
SCH |
No.1 |
Liên Hệ |
Giá inox 304 ống trang trí.
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
ĐƠN GIÁ |
Phi 9.6 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 12.7 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 15.9 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 19.1 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 22 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 25.4 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 27 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 31.8 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 38 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 42 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 50.8 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 60 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 63 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 76 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 89 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 101 |
0.8li – 2li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 114 |
0.8li – 2li |
BA |
Liên Hệ |
Phi 141 |
0.8li – 2li |
BA |
Liên Hệ |
Giá inox hộp 304 trang trí
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
GIÁ BÁN |
10 x 10 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
12 x 12 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
15 x 15 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
20 x 20 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
25 x 25 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
30 x 30 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
38 x 38 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
40 x 40 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
50 x 50 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
60 x 60 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
13 x 26 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
15 x 30 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
20 x 40 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
25 x 50 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
30 x 60 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
40 x 80 |
0.8li – 1.5li |
BA |
Liên Hệ |
50 x 100 |
0.8li – 2li |
BA |
Liên Hệ |
60 x 120 |
0.8li – 2li |
BA |
Liên Hệ |
Giá inox sus 304 hộp công nghiệp.
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
ĐƠN GIÁ |
15 x 15 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
25 x 25 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
30 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
40 x 40 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
50 x 50 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
60 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
70 x 70 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
80 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
100 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
15 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
20 x 40 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
30 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
40 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
50 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
60 x 120 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Liên Hệ |
Giá inox 304 thanh la đúc
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
ĐƠN GIÁ |
10, 15, 20, 25 |
2ly- 20ly |
HL/No.1 |
Liên Hệ |
30, 40, 50 , 60 |
2ly- 20ly |
HL/No.1 |
Liên Hệ |
75, 80, 90, 100 |
2ly- 20ly |
HL/No.1 |
Liên Hệ |
Giá thanh V inox 304.
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
ĐƠN GIÁ |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
No.1 |
Liên Hệ |
30 x 30 x 6000 |
2ly-4ly |
No.1 |
Liên Hệ |
40 x 40 x 6000 |
2ly-4ly |
No.1 |
Liên Hệ |
50 x 50 x 6000 |
2ly-6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
65 x 65 x 6000 |
5ly-6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
75 x 75 x 6000 |
6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
100 x 100 x 6000 |
6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
Giá inox 304 thanh chữ U
|
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
ĐƠN GIÁ |
35 x 60 x 35 |
4ly |
No.1 |
Liên Hệ |
40 x 80 x 40 |
5ly |
No.1 |
Liên Hệ |
50 x 100 x 50 |
5ly |
No.1 |
Liên Hệ |
50 x 120 x 50 |
6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
65 x 150 x 65 |
6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
75 x 150 x 75 |
6ly |
No.1 |
Liên Hệ |
Giá inox 304 cây đặc tròn, đặc vuông, đặc lục giác
|
QUY CÁCH |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ |
Phi 3 đến phi 450 |
2B |
Láp tròn inox 304 |
80,000 |
4 mm tới 70 mm |
2B |
Đặc vuông inox 304 |
80,000 |
12 mm tới 40 mm |
2B |
Đặc lục giác inox 304 |
80,000 |
Giá lưới inox sus 304
|
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ |
Lưới inox hàn |
Liên Hệ |
Lưới inox đan |
Liên Hệ |
Lưới inox dệt |
Liên Hệ |
Lưới inox đục lỗ |
Liên Hệ |
Lưới inox mắt cáo |
Liên Hệ |
Lưới inox lọc |
Liên Hệ |
Lưới inox băng tải |
Liên Hệ |
Bảng giá phụ kiện inox 304
|
CHỦNG LOẠI |
GIÁ BÁN |
Co hàn, co ren |
Liên Hệ |
Tê hàn, tê ren |
Liên Hệ |
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm |
Liên Hệ |
Van công nghiệp |
Liên Hệ |
Mặt bích inox |
Liên Hệ |
Giá gia công inox 304
|
LOẠI HÌNH GIA CÔNG |
ĐƠN GIÁ GIA CÔNG (Đ/KG) |
Gia công mặt bích inox |
Liên hệ |
Gia công lốc ống inox ( cuốn ống) |
Liên hệ |
Gia công Chấn U, V, C |
Liên hệ |
Gia công đột lỗ, dập lỗ |
Liên hệ |
Gia công dập tấm chống chượt |
Liên hệ |
Gia công cắt plasma |
Liên hệ |
Gia công cắt laser |
Liên hệ |
Gia công CNC |
Liên hệ |
Gia công cưa tấm inox, cưa láp inox |
Liên hệ |
Gia công đánh bóng hairline inox |
Liên hệ |
Gia công máng xối inox |
Liên hệ |
Gia công bồn bể công nghiệp |
Liên hệ |
Địa chỉ mua inox 304 uy tín giá rẻ tại TpHCM
Với kho xưởng rộng lớn đặt tại khu công nghiệp Vĩnh Lộc, TpHCM cùng với máy móc hiện đại chúng tôi lưu trữ kho bãi với nhiều chủng loại inox 304/201/316 để quý khách có thể ghé thăm trực tiếp, ngoài ra công ty hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu inox 304 trực tiếp từ các nhà máy, nên chúng tôi luôn tự tin là đơn vị uy tín hàng đầu chuyên cung cấp vật tư inox 304 tại TpHCM.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các chủng loại inox 304: inox tròn đặc 304, inox tấm 304, inox ống 304, inox cuộn 304, inox hộp 304, inox thanh la, inox thanh v, inox thanh H, inox tròn với nhiều kích thướt khác nhau… ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công inox theo yêu cầu, gia công sản xuất phụ kiện inox.
Với đội ngũ công ty được đào tạo bài bản, am hiểu ngành inox, các sản phẩm, phụ kiện inox 304 trên thị trường đảm bảo sẽ mang lại cho quý khách những thông tin hữu ích, báo giá chính xác vật tư inox 304 phù hợp với thị trường nhất.
INOX NHẬP KHẨU
Địa chỉ: Đường số 4,KCN Vĩnh Lộc, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP.HCM
Điện thoại: 0988.503.414 – Email: inoxchatluongvn@gmail.com
Web: https://inoxnhapkhau.com